Tiết 1
Bài 1: Viết số và cách đọc số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)
Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
3 | 7 | 5 | 375 | Ba trăm bảy mươi lăm |
4 | 0 | 4 |
|
|
7 | 3 | 1 |
|
|
8 | 8 | 8 |
|
|
Bài Làm:
Viết số và cách đọc số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)
Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
3 | 7 | 5 | 375 | Ba trăm bảy mươi lăm |
4 | 0 | 4 | 404 | Bốn trăm linh bốn |
7 | 3 | 1 | 731 | Bảy trăm ba mươi mốt |
8 | 8 | 8 | 888 | Tám trăm tám mươi tám |