Viết số

BÀI TẬP 2: Viết số

a. Chín nghìn tám trăm bốn mươi lăm: ...

b. Bảy nghìn sáu trăm linh một: ...

c. Bảy nghìn không trăm sáu mươi mốt: ...

Bài Làm:

a. Chín nghìn tám trăm bốn mươi lăm: 9 845

b. Bảy nghìn sáu trăm linh một: 7 601

c. Bảy nghìn không trăm sáu mươi mốt: 7 061