Unit 1: Home Life
- Reading Unit 1: Home life Đời sống gia đình
- Speaking Unit 1: Home life Đời sống gia đình
- Listening Unit 1: Home life Đời sống gia đình
- Writing Unit 1: Home life Đời sống gia đình
- Language focus Unit 1 Home life Đời sống gia đình
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 1: Home life (P2)
- Cách sử dụng các cấu trúc cầu khiến
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 1: Home life (P1)
- Cách phát âm "s", "es" trong tiếng Anh
- Thì quá khứ đơn Past simple
- Thì quá khứ tiếp diễn Past continous
- Thì hiện tại hoàn thành Present Perfect
- Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
- Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm s / es khác
- Một số từ viết tắt thường gặp trong ngữ pháp Tiếng Anh
- Đáp án bài tập 1 thì quá khứ đơn Past simple
- Đáp án bài tập 2 thì quá khứ đơn Past simple
- Đáp án bài tập 1 thì quá khứ tiếp diễn- Past continous
- Đáp án bài tập 2 thì quá khứ tiếp diễn- Past continous
- Lời giải bài số 1 thì hiện tại hoàn thành Present Perfect
- Lời giải bài số 2 thì hiện tại hoàn thành Present Perfect
Unit 2: Cultural Diversity
- Reading Unit 2: Cultural diversity Đa dạng văn hóa
- Speaking Unit 2: Cultural diversity Đa dạng văn hóa
- Listening Unit 2: Cultural diversity Đa dạng văn hóa
- Writing Unit 2: Cultural diversity Đa dạng văn hóa
- Language focus Unit 2: Cultural diversity Đa dạng văn hóa
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 2: Cultural diversity (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 2: Cultural diversity (P2)
- Cách phát âm "ed" trong tiếng Anh:
- Thì hiện tại đơn Present Simple
- Thì hiện tại tiếp diễn Present Progressive
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Present Perfect Progressive
- Thì quá khứ hoàn thành Past perfect
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Past perfect continous
- Thì tương lai đơn Future Simple
- Thì tương lai tiếp diễn Future Progressive
- Thì tương lai hoàn thành Future Perfect
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Future perfect continous
- Thì tương lai gần Near Future
- Bài tập 1: chọn đáp án đúng
- Lời giải bài số 1 thì hiện tại đơn Present Simple
- Lời giải bài số 2 thì hiện tại đơn Present Simple
- Lời giải bài số 3 thì hiện tại đơn Present Simple
- Lời giải bài số 4 thì hiện tại đơn Present Simple
- Lời giải bài số 1 thì hiện tại tiếp diễn Present Progressive
- Lời giải bài số 2 thì hiện tại tiếp diễn Present Progressive
- Lời giải bài số 3 thì hiện tại tiếp diễn Present Progressive
- Lời giải bài số 1 thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Present Perfect Progressive
- Lời giải bài số 2 thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Present Perfect Progressive
- Đáp án bài tập 1 thì quá khứ hoàn thành Past Perfect
- Đáp án bài tập 2 thì quá khứ hoàn thành Past Perfect
- Đáp án bài tập 1 thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Past perfect continous
- Đáp án bài tập 2 thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Past perfect continous
- Đáp án bài tập 1 thì tương lai đơn Future simple
- Đáp án bài tập 2 thì tương lai đơn Future simple
- Đáp án bài tập 1 thì tương lai tiếp diễn Future Progressive
- Đáp án bài tập 2 thì tương lai tiếp diễn Future Progressive
- Đáp án bài tập 3 thì tương lai tiếp diễn Future Progressive
- Đáp án bài tập 1 thì tương lai hoàn thành Future Perfect
- Đáp án bài tập 2 thì tương lai hoàn thành Future Perfect
- Đáp án bài tập 1 thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Future perfect continous
- Đáp án bài tập 2 thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Future perfect continous
- Đáp án bài tập 1 thì tương lai gần Near Future
- Đáp án bài tập 2 thì tương lai gần Near future
- Đáp án bài tập 3 thì tương lai gần Near Future
Unit 3: Ways of socialising
- Reading Unit 3: Ways of socialising Cách thức giao tiếp xã hội
- Speaking Unit 3: Ways of socialising Cách thức giao tiếp xã hội
- Listening Unit 3: Ways of socialising Cách thức giao tiếp xã hội
- Writing Unit 3: Ways of socialising Cách thức giao tiếp xã hội
- Language focus Unit 3: Ways of socialising Cách thức giao tiếp xã hội
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 3: Ways of socialising (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 3: Ways of socialising (P2)
- Hướng dẫn sử dụng câu trực tiếp gián tiếp
- Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh
- Bài tập 1: Đổi câu trực tiếp thành câu gián tiếp
- Bài tập 2: Đổi câu trực tiếp thành câu gián tiếp
- Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác
Unit 4: School education system
- Reading Unit 4: School education system Hệ thống giáo dục nhà trường
- Speaking Unit 4: School education system Hệ thống giáo dục nhà trường
- Listening Unit 4: School education system Hệ thống giáo dục nhà trường
- Writing Unit 4: School education system Hệ thống giáo dục nhà trường
- Language focus Unit 4: School education system Hệ thống giáo dục nhà trường
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 4: School education system (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 4: School education system (P2)
- Cách đổi các thì trong câu bị động
Unit 5: Higher education
- Reading Unit 5: Higher education Giáo dục đại học
- Speaking Unit 5: Higher education Giáo dục đại học
- Listening Unit 5: Higher education Giáo dục đại học
- Writing Unit 5: Higher education Giáo dục đại học
- Language focus Unit 5: Higher education Giáo dục đại học
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 5: Higher education (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 5: Higher education (P2)
- Câu điều kiện loại 1 The conditional sentence type I
- Câu điều kiện loại 2 The conditional sentence type II
- Câu điều kiện loại 3 The conditional sentence type III
- Câu điều kiện hỗn hợp The conditional sentence type mixed
- Giới thiệu chung về câu điều kiện
- Đáp án bài tập 1 câu điều kiện loại 1 The conditional sentence type I
- Đáp án bài tập 1 câu điều kiện loại 2 The conditional sentence type II
- Đáp án bài tập 2 câu điều kiện loại 2 The conditional sentence type II
- Đáp án bài tập 1 câu điều kiện loại 3 The conditional sentence type III
- Đáp án bài tập 2 câu điều kiện loại 3 The conditional sentence type III
- Bài tập 1: chọn đáp án đúng - If she ……. the lottery last year, She……..rich now
Unit 6: Future jobs
- Reading Unit 6: Future jobs Công việc tương lai
- Speaking Unit 6: Future jobs Công việc tương lai
- Listening Unit 6: Future jobs Công việc tương lai
- Writing Unit 6: Future jobs Công việc tương lai
- Language focus Unit 6: Future Jobs Công việc tương lai
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 6: Future jobs (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 6: Future jobs (P2)
- Cách dùng mệnh đề quan hệ cơ bản Relative clause
- Bài tập 1: Điền WHO, WHICH hoặc THAT vào chỗ trống.
- Bài tập 2: Viết lại câu bằng mệnh đề quan hệ
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 6: Future jobs (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 6: Future jobs (P2)
- Cách dùng mệnh đề quan hệ cơ bản Relative clause
Unit 7: Economic reforms
- Reading Unit 7: Economic reforms
- Speaking Unit 7: Economic Reforms
- Listening Unit 7: Economic Reforms
- Writing Unit 7: Economic Reforms
- Language focus Unit 7: Economic Reforms
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 7: Economic reforms (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 7: Economic reforms (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 7: Economic reforms (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 7: Economic reforms (P2)
Unit 8: Life in the Future
- Reading Unit 8: Life in the future
- Speaking Unit 8: Life in the future
- Listening Unit 8: Life in the future
- Writing Unit 8: Life in the future
- Language focus Unit 8: Life in the future
- Test yourself C Unit 8: Life in the future
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 8: Life in the future (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 8: Life in the future (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 8: Life in the future (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 8: Life in the future (P2)
Unit 9: Deserts
- Reading Unit 9 : Deserts
- Speaking Unit 9 : Deserts
- Listening Unit 9 : Deserts
- Writing Unit 9 : Deserts
- Language focus Unit 9 : Deserts
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 9: Deserts (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 9: Deserts (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 9: Deserts (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 9: Deserts (P2)
Unit 10: Endangered species
- Reading Unit 10 : Endangered Species
- Speaking Unit 10 : Endangered Species
- Listening Unit 10 : Endangered Species
- Writing Unit 10 : Endangered Species
- Language focus Unit 10 : Endangered Species
- Test yourself D Unit 10 : Endangered Species
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 10: Endangered species (Test 1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 10: Endangered species (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 10: Endangered species (Test 1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 10: Endangered species (P2)
Unit 11: Books
- Reading Unit 11 : Books
- Speaking Unit 11 : Books
- Listening Unit 11 : Books
- Writing Unit 11 : Books
- Language focus Unit 11 : Books
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 11: Books (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 11: Books (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 11: Books (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 11: Books (P2)
Unit 12: Water Sports
- Reading Unit 12 : Water Sports
- Speaking Unit 12 : Water Sports
- Listening Unit 12 : Water Sports
- Writing Unit 12 : Water Sports
- Language focus Unit 12 : Water Sports
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 12: Water sports (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 12: Water sports (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 12: Water sports (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 12: Water sports (P2)
Unit 13: The 22nd Sea games
- Reading Unit 13 : The 22nd Sea Games
- Speaking Unit 13 : The 22nd Sea Games
- Listening Unit 13 : The 22nd Sea Games
- Writing Unit 13 : The 22nd Sea Games
- Language focus Unit 13 : The 22nd Sea Games
- Test yourself E Unit 13 : The 22nd Sea Games
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 13: The 22nd Sea Games (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 13: The 22nd Sea Games (P1)
Unit 14: International organizations
- Reading Unit 14 : International Organizations
- Speaking Unit 14 : International Organizations
- Listening Unit 14 : International Organizations
- Writing Unit 14 : International Organizations
- Language focus Unit 14 : International Organizations
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 14: International organizations (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 14: International organizations (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 14: International organizations (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 14: International organizations (P2)
Unit 15: Women in society
- Reading Unit 15 : Women in society
- Speaking Unit 15 : Women in society
- Listening Unit 15 : Women in society
- Writing Unit 15 : Women in society
- Language focus Unit 15 : Women in society
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 15: Women in society (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 15: Women in society (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 15: Women in society (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 15: Women in society (P2)
Unit 16: The Association Southeast Asian nations
- Reading Unit 16 : The Association of Southeast Asian nations
- Speaking Unit 16 : The Association of Southeast Asian nations
- Listening Unit 16 : The Association of Southeast Asian nations
- Writing Unit 16 : The Association of Southeast Asian nations
- Language focus Unit 16 : The Association of Southeast Asian nations
- Test yourself F Unit 16 : The Association of Southeast Asian nations
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 16: The association of Southeast Asian nations (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 16: The association of Southeast Asian nations (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 16: The association of Southeast Asian nations (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 12 unit 16: The association of Southeast Asian nations (P2)